Tất Cả Danh Mục

Cách Đọc Bảng Hiệu Máy Biến Áp Kiểu Khô | Hướng Dẫn

2025-09-23 16:58:47
Cách Đọc Bảng Hiệu Máy Biến Áp Kiểu Khô | Hướng Dẫn

Cách Đọc Bảng Hiệu Máy Biến Áp Kiểu Khô: Hướng Dẫn


Bảng hiệu trên một máy biến áp loại khô là thẻ nhận dạng chính thức của nó. Bảng này chứa nhiều thông tin quan trọng cần thiết cho việc lắp đặt, vận hành và bảo trì an toàn. Việc hiểu cách đọc và diễn giải các dữ liệu này là một kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ thợ điện, kỹ sư hay quản lý cơ sở nào.

Hướng dẫn này sẽ phân tích các thành phần chính mà bạn thường thấy trên bảng hiệu máy biến áp thông dụng.

A detailed close-up of a dry type transformer nameplate, showing various specifications like kVA, voltages, and impedance.

Thông Tin Quan Trọng Trên Bảng Hiệu

1. Tên Nhà Sản Xuất & Số Seri


Thông tin này xác định công ty đã chế tạo máy biến áp (ví dụ, Enwei Electric ) và số sê-ri duy nhất để theo dõi, bảo hành và mục đích dịch vụ.

2. Công suất định mức kVA hoặc MVA


Đây là công suất biểu kiến của máy biến áp. Một máy biến áp có thể có hai mức công suất định mức (ví dụ: 1000/1333 kVA), tương ứng với chế độ làm mát AN (làm mát bằng không khí tự nhiên) và AF (làm mát bằng không khí cưỡng bức) công suất.

3. Điện áp sơ cấp và thứ cấp


Thông số này chỉ ra điện áp định mức cho cuộn dây cao áp (HV) và hạ áp (LV). Ví dụ: HV: 13800V, LV: 480Y/277V.

4. Số pha


Thông tin này sẽ nêu rõ máy biến áp được thiết kế cho hệ thống một pha hay ba pha.

5. Tần số (Hz)


Tần số hoạt động mà máy biến áp được thiết kế, thường là 50 Hz hoặc 60 Hz.

6. Phần Trăm Điện Trở (%Z)


Như được nêu chi tiết trong hướng dẫn của chúng tôi về điện trở , giá trị này rất quan trọng để tính toán dòng ngắn mạch có sẵn và để vận hành song song các máy biến áp. Giá trị này thường nằm trong khoảng từ 4% đến 8%.

7. Vật Liệu Dây Quấn


Thông số này chỉ rõ dây quấn được làm bằng Đồng (Cu) hay Nhôm (Al).

8. Cấp Cách Điện & Độ Tăng Nhiệt


Thông số này cho biết giới hạn nhiệt độ của máy biến áp. Ví dụ, "Cấp Cách Điện 180°C (H)" nghĩa là hệ thống cách điện có thể chịu được nhiệt độ tối đa 180°C. "Độ Tăng Nhiệt" (ví dụ: 115°C) là mức tăng nhiệt độ tối đa cho phép so với nhiệt độ môi trường ở tải đầy.

9. Cài Đặt Đầu Phân Áp


Nhãn tên sẽ liệt kê các mức tap có sẵn để điều chỉnh điện áp đầu vào. Thông tin này thường được hiển thị dưới dạng phần trăm của điện áp định mức (ví dụ: +2,5%, -2,5%) và giá trị điện áp tương ứng cho từng mức tap.

10. Nhóm véc tơ / Sơ đồ đấu dây


Đối với máy biến áp ba pha, thông số này chỉ ra cách thức nối các cuộn dây (ví dụ: Delta - Sao) và mối quan hệ pha giữa chúng. Một nhóm véc tơ phổ biến là Dyn11, biểu thị cuộn sơ cấp nối Delta, cuộn thứ cấp nối Sao có trung tính, và lệch pha 30 độ.

11. Loại vỏ bảo vệ (Cấp IP)


Thông số này xác định mức độ bảo vệ mà vỏ thiết bị cung cấp chống lại vật rắn và chất lỏng. Ví dụ, IP21 là tiêu chuẩn cho sử dụng trong nhà. Bạn có thể tìm hiểu thêm trong hướng dẫn Cấp IP .

12. Trọng lượng tổng


Đây là trọng lượng tổng của máy biến áp, là thông tin quan trọng đối với vận chuyển, di dời và đảm bảo vị trí lắp đặt có thể chịu được tải.

13. Tiêu chuẩn


Nhãn hiệu sẽ liệt kê các tiêu chuẩn sản xuất và hiệu suất mà máy biến áp tuân thủ (ví dụ: IEC, ANSI/IEEE).

Kết luận: Bản vẽ kỹ thuật cho máy biến áp của bạn


Nhãn hiệu của máy biến áp không chỉ đơn thuần là một nhãn dán; nó là bản vẽ đầy đủ về khả năng và đặc tính của thiết bị. Việc dành thời gian đọc và hiểu thông tin này là bước đầu tiên để đảm bảo rằng máy biến áp được sử dụng đúng cách và an toàn trong hệ thống điện của bạn.

Luôn tham chiếu đến nhãn hiệu trước khi lắp đặt hoặc bảo trì, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về dữ liệu trên https://www.enweielectric.com/products/transformers/dry-type-transformers">máy biến áp Enwei Electric của bạn, đừng ngần ngại https://www.enweielectric.com/contact-us">Liên hệ chúng tôi liên hệ hỗ trợ kèm theo mã model và số seri.